Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaisselle


[vaisselle]
danh từ giống cái
bát đĩa
Laver la vaisselle
rửa bát đĩa
Vaisselle d'argent
bát đĩa bạc
Pile de vaisselle
chồng bát đĩa
Casser de la vaisselle
làm vỡ bát đĩa
công việc rửa bát đĩa
Elle n'a pas fini sa vaisselle
cô ta vẫn chưa rửa bát đĩa xong
eau de vaisselle
nước rửa bát
faire la vaisselle
rửa bát dĩa
s'envoyer vaisselle à la tête
đánh nhau
vaisselle plate
bát đĩa bằng vàng bạc đúc
vaisselle vinaire
dụng cụ hái nho và làm rượu vang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.