Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valediction




valediction
[,væli'dik∫n]
danh từ
sự từ biệt; lời từ biệt (nhất là trong trường hợp nghiêm chỉnh)
to utter a valediction
nói lời từ biệt
to bow in valediction
cúi chào tạm biệt


/,væli'dikʃn/

danh từ
sự từ biệt, sự tạm biệt
lời từ biệt, lời tạm biệt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.