Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valedictorian




valedictorian
[,vælidik'tɔ:riən]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt (trong lễ tốt nghiệp)


/,vælidik'tɔ:riən/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt (trong lễ tốt nghiệp)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.