Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valedictory




valedictory
[,væli'diktəri]
tính từ
dùng như một lời từ biệt
a valedictory speech/message
một bài diễn văn/lời chào từ biệt
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt của một học sinh đỗ thủ khoa ở một trường trung học hay cao đẳng


/,væli'diktəri/

tính từ
từ biệt
a valedictory speech một bài diễn văn từ biệt

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt (của đại biểu học sinh trong lễ tốt nghiệp)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.