Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valerian




valerian
[væ'liəriən]
danh từ
(thực vật học) cây nữ lang (một trong nhiều loại cây nhỏ có hoa màu hồng hoặc trắng, mùi hắc)
rễ nữ lang (dùng làm thuốc)
(dược học) Valerian


/və'liəriən/

danh từ
(thực vật học) cây nữ lang
rễ nữ lang (dùng làm thuốc)
(dược học) Valerian

Related search result for "valerian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.