|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
valise
| [valise] | | danh từ giống cái | | | va li | | | Valise en cuir | | va li bằng da | | | Serrure d'une valise | | khoá va li | | | quầng (xung quanh mắt) | | | con comme une valise (sans poignée) | | | rất ngu đần, rất ngu dốt | | | faire sa valise, faire ses valises | | | chuẩn bị ra đi | | | valise diplomatique | | | kiện giao liên ngoại giao |
|
|
|
|