Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valorization




valorization
[,vælərai'zei∫n]
danh từ
(thương nghiệp) sự bình ổn vật giá
biện pháp bình ổn vật giá (của chính phủ)


/,vælərai'zeiʃn/

danh từ
(thương nghiệp) sự bình ổn vật giá
biện pháp bình ổn vật giá (của chính phủ)

Related search result for "valorization"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.