Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valour




valour
['vælə]
Cách viết khác:
valor
['vælə]
danh từ
sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh)


/'vælə/

danh từ
(văn học); (thơ ca);(đùa cợt) sự dũng cảm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "valour"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.