Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valuation





valuation
[,vælju'ei∫n]
danh từ
sự định giá, sự đánh giá (nhất là về mặt chuyên môn, giá trị bằng tiền của cái gì); giá trị tiền tệ được đánh giá
to make a valuation of the goods
định giá hàng hoá
sự đánh giá (đánh giá công lao của ai)
to set a high valuation of someone's abilities
đánh giá cao khả năng của ai
giá, giá trị
to dispose of something at a low valuation
bán tống cái gì đi với một giá thấp



ước lượng; (đại số) đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá
discrete v. (đại số) sự định giá rời rạc
effective v. (đại số) đánh giá có hiệu quả

/,vælju'eiʃn/

danh từ
sự định giá, sự đánh giá
to make a valuation of the goods định giá hàng hoá
to set a high valuation of someone's abilities đánh giá cao khả năng của ai
giá
to dispose of something at a low valuation bán tống cái gì đi với một giá thấp
giá trị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "valuation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.