Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valued




valued
['vælju:d]
tính từ
quý, được chuộng, được quý trọng


/'vælju:d/

tính từ
quý, được chuộng, được quý trọng

Related search result for "valued"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.