Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valve-cap


/'vælvkæp/

danh từ
mũ van (săm xe)

Related search result for "valve-cap"
  • Words contain "valve-cap" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    van lưỡi gà

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.