Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valved




valved
[vælvd]
tính từ
(kỹ thuật) có van
(sinh vật học) có mảnh vỏ (sò, trai..)


/vælvd/

tính từ
(kỹ thuật) có van
(thực vật học); (động vật học) có mảnh vỏ

Related search result for "valved"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.