|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valvular
valvular | ['vælvjulə] | | tính từ | | | (thuộc) van; về van, có liên quan đến van (nhất là những van điều hoà dòng chảy của máu) | | | a valvular disease of the heart | | bệnh van tim | | | có van | | | có hình van, có chức năng của hình van |
/'vælvjulə/
tính từ (thuộc) van có van
|
|
|
|