Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vamper




vamper
['væmpə]
danh từ
người vá víu chắp vá
(âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác


/'væmpə/

danh từ
người vá víu chắp vá
(âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vamper"
  • Words pronounced/spelled similarly to "vamper"
    vamper vampire

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.