Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vampirisme


[vampirisme]
danh từ giống đực
thói tham tàn
(y học) chứng loạn dâm xác chết
(từ cũ, nghĩa cũ) tệ ma cà rồng, sự tin ma cà rồng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.