Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
van


valse
Nhảy van
danser la valse; valser
valve
Van xoay (kỹ thuật)
valves rotatives
Van săm xe đạp
valve de chambre à air de bicyclette
Van động mạch (giải phẫu học)
valve aortique
(giải phẫu học) valvule; valve
Van ba lá
valvule tricuspide
Van hai lá
valvule mitrale
vanne (d'une canalisation d'eau)
thủ thuật cắt bỏ van
(y học) valvulectomie
thủ thuật rạch van
(y học) valvulotomie
thủ thuật tạo hình van
(y học) valvuloplastie
viêm van
(y học) valvulite
supplier; implorer
Tôi van anh đừng nói nữa
je vous supplie de vous taire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.