|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
van
| valse | | | Nhảy van | | danser la valse; valser | | | valve | | | Van xoay (kỹ thuật) | | valves rotatives | | | Van săm xe đạp | | valve de chambre à air de bicyclette | | | Van động mạch (giải phẫu học) | | valve aortique | | | (giải phẫu học) valvule; valve | | | Van ba lá | | valvule tricuspide | | | Van hai lá | | valvule mitrale | | | vanne (d'une canalisation d'eau) | | | thủ thuật cắt bỏ van | | (y học) valvulectomie | | | thủ thuật rạch van | | (y học) valvulotomie | | | thủ thuật tạo hình van | | (y học) valvuloplastie | | | viêm van | | (y học) valvulite | | | supplier; implorer | | | Tôi van anh đừng nói nữa | | je vous supplie de vous taire |
|
|
|
|