Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vang


(thực vật học) sappan
vin
Vang đỏ
vin rouge
Vang trắng
vin blanc
résonner; retentir
Chuông vang lên
la cloche retentit
Căn phòng vang tiếng vỗ tay
la salle retentit d'applaudissements
Tiếng tăm vang xa
renom qui retentit au loin
rouler; gronder (en parlant du tonnerre)
sonore
Giọng vang
voix sonore
Ran vang (y học)
râle sonore
độ vang
sonorité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.