|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vang
| (thực vật học) sappan | | | vin | | | Vang đỏ | | vin rouge | | | Vang trắng | | vin blanc | | | résonner; retentir | | | Chuông vang lên | | la cloche retentit | | | Căn phòng vang tiếng vỗ tay | | la salle retentit d'applaudissements | | | Tiếng tăm vang xa | | renom qui retentit au loin | | | rouler; gronder (en parlant du tonnerre) | | | sonore | | | Giọng vang | | voix sonore | | | Ran vang (y học) | | râle sonore | | | độ vang | | | sonorité |
|
|
|
|