Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vanner


[vanner]
ngoại động từ
sảy (thóc)
(thông tục) làm mệt nhoài
Marche qui nous a vannés
cuộc đi bộ làm chúng tôi mệt nhoài
(bếp núc) đánh (nước xốt...)
đặt cửa van (vào đập nước...)
đặt van (vào ống nước...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.