Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vanquish




vanquish
['væηkwi∫]
ngoại động từ
thắng, đánh bại (đối phương..)
to vanquish the enemy
đánh bại kẻ thù
chế ngự, khắc phục, vượt qua
to vanquish one's desires
chế ngự dục vọng


/'væɳkwiʃ/

ngoại động từ
thắng, đánh bại
to vanquish the enemy đánh bại kẻ thù
chế ngự
to vanquish one's desires chế ngự dục vọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vanquish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.