Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vanquisher




vanquisher
['væηkwi∫ə]
danh từ
người chiến thắng, người đánh bại
người chế ngự được (dục vọng của mình)


/'væɳkwiʃə/

danh từ
người chiến thắng
người chế ngự được (dục vọng của mình)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.