Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaporizing




vaporizing
['veipəraiziη]
danh từ (như) vaporization
sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước
sự xì, sự bơm (nước hoa..)
tính từ
bốc hơi


/'veipəraiziɳ/

danh từ ((cũng) vaporization)
sự bốc hơi
sự xì, sự bơm (nước hoa)

tính từ
bốc hơi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.