Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaporous




vaporous
['veipərəs]
tính từ
đầy hơi nước; giống như hơi nước
vaporous clouds of mist
những đám sương mù sũng hơi nước
hư ảo


/'veipərəs/

tính từ
(thuộc) hơi nước; giống hơi nước; có tính chất của hơi nước
đầy hơi nước
hư ảo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vaporous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.