Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vapourer




vapourer
['veipərə]
danh từ
kẻ khoe khoang
(thông tục) người hay khoác lác
người hay nói chuyện tầm phào


/'veipərə/

danh từ
(thông tục) người hay khoác lác
người hay nói chuyện tầm phào

Related search result for "vapourer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.