Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vapourish




vapourish
['veipəri∫]
Cách viết khác:
vapoury
['veipəri]
tính từ
u sầu, buồn
như hơi nước
đầy hơi nước, đầy hơi mù
(y học) mắc chứng u uất
(văn học) lờ mờ


/'veipəriʃ/ (vapoury) /'veipəri/

tính từ
như hơi nước
đầy hơi nước
(y học) mắc chứng u uất
(văn học) lờ mờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vapourish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.