Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
varec




varec
['værek]
Cách viết khác:
varech
['værek]
danh từ
(thực vật học) tảo bẹ
tro tảo bẹ (để lấy xút)


/'værek/ (varech) /'værek/

danh từ
(thực vật học) tảo bẹ
tro tảo bẹ (để lấy xút)

Related search result for "varec"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.