| [variable] |
| tính từ |
| | biến đổi thất thường |
| | Temps variable |
| thời tiết thất thường |
| | Vent variable |
| gió đổi chiều |
| | có thể đổi dạng; biến đổi được |
| | Mot variable en genre et en nombre |
| từ có thể đổi dạng theo giống và số |
| | Lentille à foyer variable |
| thấu kính tiêu cự biến đổi được |
| | (toán học) biến thiên |
| | Grandeur variable |
| đại lượng biến thiên |
| Phản nghĩa Constant, immuable, invariable |
| danh từ giống đực |
| | (khí tượng) áp suất sập sùi |
| danh từ giống cái |
| | (toán học) biến số, biến |
| | Variable aléatoire /variable stochastique |
| biến số ngẫu nhiên |
| | Variable angulaire |
| biến số góc |
| | Variable complexe |
| biến số phức |
| | Variable dépendante |
| biến số phụ thuộc |
| | Variable dynamique |
| biến số động lực |
| | Variable généralisée |
| biến số suy rộng |
| | Variable indépendante |
| biến số độc lập |