Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
varicose




varicose
['værikous]
tính từ
(y học) (thuộc) chứng giãn tĩnh mạch; để chữa chứng giãn tĩnh mạch
bị giãn tĩnh mạch


/'værikous/

tính từ
(y học) (thuộc) chứng giãn tĩnh mạch; để chữa chứng giãn tĩnh mạch
bị giãn tĩnh mạch

Related search result for "varicose"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.