|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
variegation
variegation | [,vəeri'gei∫n] | | danh từ | | | sự điểm nhiều đốm màu khác nhau | | | tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau |
/,vəeri'geiʃn/
danh từ sự điểm những đốm màu khác nhau tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau
|
|
|
|