 | [varier] |
 | ngoại động từ |
| |  | thay đổi, đổi khác đi |
| |  | Varier ses aliments |
| | thay đổi món ăn |
| |  | Varier la sauce |
| | thay đổi cách trình bày |
| |  | Varier son style |
| | đổi khác văn phong |
| |  | (âm nhạc) biến tấu |
| |  | Varier un air |
| | biến tấu một điệu nhạc |
 | nội động từ |
| |  | đổi, đổi thay |
| |  | Le vent a varié |
| | gió đã thổi |
| |  | Les moeurs varient selon les lieux |
| | phong tục đổi thay tuỳ theo địa phương |
| |  | thay đổi thái độ; thay đổi ý kiến |
| |  | có ý kiến khác nhau |
| |  | Les auteurs varient sur ce sujet |
| | về vấn đề này các tác giả có ý kiến khác nhau |
| |  | biến thiên |
| |  | L'évaporation varie en fonction inverse de l'humidité atmosphérique |
| | sự bay hơi biến thiên tỷ lệ nghịch với độ ẩm của khí quyển |
 | phản nghĩa Se fixer. |