Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
variform




variform
['veərifɔ:m]
tính từ
có hình dạng khác nhau, nhiều dạng


/'veərifɔ:m/

tính từ
có hình dạng khác nhau, nhiều dạng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.