Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
variole




variole
['veərioul]
danh từ
hố nông, hốc nhỏ
(động vật học) lỗ nốt đậu (giống (như) nốt đậu)


/'veərioul/

danh từ
(động vật học) lỗ nốt đậu (giống như nốt đậu)

Related search result for "variole"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.