Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
varnisher




varnisher
['vɑ:ni∫ə]
danh từ
người đánh véc ni (bàn ghế)
người tráng men đồ sành


/'vɑ:niʃə/

danh từ
người đánh véc ni (bàn ghế)
người tráng men đồ sành

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.