Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
varnishing




varnishing
['vɑ:ni∫iη]
danh từ
sự đánh véc ni, sự quét dầu
sự tráng men
(nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn; sự che đậy, sự ngụy trang


/'vɑ:niʃiɳ/

danh từ
sự đánh véc ni, sự quang dầu
sự trang men
(nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn

Related search result for "varnishing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.