Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
varying




varying
['veəriiη]
tính từ
mấp mô, gập ghềnh
hay thay đổi, hay biến đổi
khác nhau, không ổn định


/'veəriiɳ/

tính từ
hay thay đổi, hay biến đổi
khác nhau

Related search result for "varying"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.