Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vascular




vascular
['væskjulə]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) mạch (máu, bạch huyết), có mạch (máu, bạch huyết)
vascuar system
hệ mạch (máu)
(thực vật học) có mạch (nhựa cây)
vascular plant
cây có mạch


/'væskjulə/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) mạch (máu)
vascular system hệ mạch (máu)
(thực vật học) có mạch
vascular plant cây có mạch

Related search result for "vascular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.