Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaso-constricteur


[vaso-constricteur]
tính từ
(sinh vật học, sinh lí học) (làm) co mạch
Nerf vaso-constricteur
dây thần kinh co mạch
danh từ giống đực
(y học) thuốc co mạch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.