Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vassal


[vassal]
tính từ
chư hầu, lệ thuộc
Les pays vassaux
các nước chư hầu
danh từ giống đực
chư hầu
(nghĩa rộng) người lệ thuộc (kẻ khác)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.