Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vassalage




vassalage
['væsəlidʒ]
danh từ
thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu
sự lệ thuộc, lãnh địa, thái ấp


/'væsəlidʤ/

danh từ
thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu
các chư hầu
sự lệ thuộc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.