Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vastness




vastness
['vɑ:stnis]
danh từ
tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la
lost in the vastness(es) of space
mất hút trong vụ trụ bao la


/'vɑ:stnis/

danh từ
tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.