Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vatful




vatful
['vætful]
danh từ
lượng chứa trong thùng
thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy)


/'vætful/

danh từ
thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.