Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaticinateur


[vaticinateur]
danh từ giống đực
(văn học) nhà tiên đoán, nhà tiên tri
tính từ
(văn học) tiên đoán
Ton vaticinateur
giọng tiên đoán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.