Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaudeville




vaudeville
['vɔdəvil]
danh từ
kịch vui, vôđơvin
bài ca thời sự (Pháp)
(sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety


/'voudəvil/

danh từ
kịch vui, vôđơvin
cuộc biểu diễn nhiều môn
bài ca thời sự (Pháp)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.