Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaulted




vaulted
['vɔ:ltid]
tính từ
có một vòm, có nhiều vòm; xây thành hình vòm; uốn vòm, khom
a vaulted roof
một mái nhà xây vòm


/'vɔ:ltid/

tính từ
uốn vòm, khom

Related search result for "vaulted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.