Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaunt




vaunt
[vɔ:nt]
danh từ
thói khoe khoang khoác lác
lời khoe khoang khoác lác
động từ
khoe, khoe khoang, khoác lác


/vɔ:nt/

danh từ
thói khoe khoang khoác lác
lời khoe khoang khoác lác

động từ
khoe, khoe khoang, khoác lác

Related search result for "vaunt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.