Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vealy




vealy
['vi:li]
tính từ
như thịt bê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non choẹt


/'vi:li/

tính từ
như thịt bê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non choẹt

Related search result for "vealy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.