Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vedette




vedette
[vi'det]
danh từ
(quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa
tàu tuần tiễu (như) vedette boat


/vi'det/

danh từ
(quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa
tàu tuần tiễu ((cũng) vedette boat)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.