Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veiled




veiled
[veild]
tính từ
che mạng
bị che, bị phủ
úp mở; che đậy, che giấu
a veiled threat
sự đeo doạ úp mở
veiled resentment
mối bực bội che giấu
khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
veiled voice
giọng khàn
veiled negative
bản âm mờ


/veild/

tính từ
che mạng
bị che, bị phủ
úp mở; che đậy, che giấu
a veiled threat sự đeo doạ úp mở
veiled resentment mối bực bội che giấu
khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
veiled voice giọng khàn
veiled negative bản âm mờ

Related search result for "veiled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.