Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veiling




veiling
['veiliη]
danh từ
sự che, sự phủ
mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt)
sự che giấu


/'veiliɳ/

danh từ
sự che, sự phủ
mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt)
sự che giấu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.