 | [veille] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự thức đêm, sự thức; (số nhiều) đêm thức |
| |  | Consacrer de longues veilles à l'étude |
| | thức nhiều đêm để học tập |
| |  | việc canh gác ban đêm; việc canh tuần |
| |  | Poste de veille |
| | trạm canh tuần |
| |  | hôm trước |
| |  | La veille de Pâques |
| | hôm trước ngày lễ Phục sinh |
| |  | (sử học) canh |
| |  | Troisième veille |
| | canh ba |
| |  | à la veille de |
| |  | ngay trước (khi), lúc sắp |
| |  | c'est pas demain la veille |
| |  | (thân mật) còn xơi |
| |  | la veille d'aujourd'hui |
| |  | ngày hôm qua |
 | phản nghĩa Lendemain. Sommeil |