Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veilleur


[veilleur]
danh từ giống đực
lính gác; người canh tuần
veilleur de nuit
người gác đêm, người trực đêm (ở nhà ngân hàng khách sạn...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.